The 7th Secretariat of the Communist Party of Vietnam (CPV), formally the 7th Secretariat of the Central Committee of the Communist Party of Vietnam ( Vietnamese: Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Khoá VII), was elected by the 1st Plenary Session of the 7th Central Committee (CC) in the immediate aftermath of the 7th National Congress.
Rank | Name | 6th SEC | 8th PSC | Birth | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New | Rank | New | Rank | |||||||||
1 | Đỗ Mười | New | — | Reelected | 1 | 1917 | 1939 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [3] |
2 | Lê Đức Anh | New | — | Reelected | 2 | 1920 | 1938 | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [4] |
3 | Đào Duy Tùng | Old | 3 | Not | — | 1924 | 1945 | Phúc Yên City | — | Kinh | Male | [5] |
4 | Lê Phước Thọ | Old | 6 | Not | — | 1927 | 1949 | Minh Hải province | — | Kinh | Male | [6] |
5 | Nguyễn Hà Phan | New | — | Removed | — | 1933 | — | Bến Tre province | — | Kinh | Male | [7] |
6 | Hồng Hà | New | — | Not | — | 1928 | 1947 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [8] |
7 | Nguyễn Đình Tứ | New | — | Not | — | 1932 | — | Nghệ Tĩnh province | Mathematics & physics | Kinh | Male | [9] |
8 | Trương Mỹ Hoa | New | — | Not | — | 1945 | — | Tiền Giang province | Economics & the arts | Kinh | Female | [10] |
9 | Đỗ Quang Thắng | New | — | Not | — | 1927 | 1946 | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [11] |
10 | Nguyễn Đức Bình | By-election | — | Not | — | 1927 | 1945 | Hà Tĩnh province | Philosophy | Kinh | Male | [12] |
11 | Lê Khả Phiêu | By-election | — | Reelected | 4 | 1931 | 1949 | Thanh Hóa province | Military science | Kinh | Male | [13] |